Đang hiển thị: Va-nu-a-tu - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 273 tem.
5. Tháng 1 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 12¼
30. Tháng 4 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 13 x 13½
30. Tháng 4 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 13 x 13½
30. Tháng 7 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14 x 13¾
30. Tháng 7 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14 x 13¾
22. Tháng 11 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 285 | JH | 20(VT) | Đa sắc | 0,87 | - | 1,73 | - | USD |
|
||||||||
| 286 | JI | 25(VT) | Đa sắc | Generals De Lattre de Tassigny, De Gaulle, Devers and Patch | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 287 | JJ | 30(VT) | Đa sắc | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
|
||||||||
| 288 | JK | 45(VT) | Đa sắc | 2,31 | - | 2,31 | - | USD |
|
||||||||
| 289 | JL | 55(VT) | Đa sắc | Roosevelt, De Gaulle and Churchill | 2,89 | - | 2,89 | - | USD |
|
|||||||
| 290 | JM | 65(VT) | Đa sắc | 3,47 | - | 3,47 | - | USD |
|
||||||||
| 285‑290 | Minisheet | 13,87 | - | 13,87 | - | USD | |||||||||||
| 285‑290 | 11,86 | - | 12,72 | - | USD |
5. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13
9. Tháng 1 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 14¼
2. Tháng 5 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13½ x 13¾
12. Tháng 6 quản lý chất thải: Không
15. Tháng 11 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14¼
15. Tháng 11 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 14¼
29. Tháng 11 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 14
6. Tháng 2 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 14
